Xe lu rung RS8140

Tự trọng: 14000kg
Trọng lượng bánh sau: 7000kg
Trọng lượng bánh trước: 7000kg
Động cơ (TURBO): WD10G24E21
Công suất hạn định /vận tốc quay: 92kw/2000r/min
Tiêu chuẩn khí thải: GB2089-2007EUROII
Biên độ rung: 1.8/1.0 mm
Tần suất rung: 30hz
Lực rung( cao/ thấp): 261/145kn
Kính thước ngoại hình (D*R*C): 6113*2300*3140mm
Chiều dài bánh lu: 2130mm
Đường kính bánh lu: 1500mm
Tải trọng tĩnh: 322N/cm
Chiều dài bánh lu: 2130mm
Xuất xứ: Nhập khẩu

Mã sản phẩm: RS8140 Danh mục: Tag: , ,

Mô tả

STTNội dung kỹ thuật chủ yếuĐVTThông số kỹ thuật
IKích thước
1KT tổng thể (DxRxC)Mm6113x2300x3140
2Chiều rộng bánh luMm2130
3Đường kính bánh luMm1500
4Cự ly bánhF1535
5Cự ly trụcG3303
6Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhấtMm355
7Bán kính vòng quay nhỏ nhấtI30o
8Độ rộng đầm nénMm2130o
9Khả năng leo dốco30
10Góc chuyển hướngo35
IITính năng
1Trọng lượng máyKg14000
2Trọng lượng bánh trướcKg7000
3Trọng lượng bánh sauKg7000
4Biên độ rungMm1.8/1.0
5Tần suất rungHz30
6Lực rung ( cao/thấp)kN261/145
7Tải trọng tĩnhN/cm322
IIIĐộng cơ
1ModelWP6G125E202
2Hình thứcXi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp
3Công suất hạn định/vận tốc quaymin92kw@2000r/min
4Dung tích xilanhL6.75
5Đường kính xi lanh/Hành trình pistonmm105/130
6Model xoắn cực đạiNn540
7Tiêu chuẩn khí thảiEuro II
8Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất<220g/Kw/h
IVHệ thống truyền động
1Ly hợpLy hợp khô
2Hộp sốHộp số dạng trục
3Số3 số tiến 3 số lùi
4Số I (tiến/lùi)Km/h0 ~ 2.5
5Số II (tiến/lùi)Km/h0 ~ 4.9
6Số III (tiến/lùi)Km/h0 ~ 11.7
VHệ thống thủy lực
1Hình thứcĐiều khiển thủy lực
2Thời gian nâng, hạ, đổs<11
VIHệ thống phanh
1Phanh chínhPhanh dầu trợ lực hơi
2Phanh phụPhanh tay trống
VIIHệ thống lái
1Hình thứcĐiều khiển thủy lực
2Áp suất hệ thốngMpa16
3Hệ thống rungo12
4Hình thứcHệ thống mở
5Áp suấtMpa18
IXLượng dầu
1Nhiên liệuL270
2Dầu DiezenL100
3Động cơL16
4Hộp sốL13
5Cầu truyền độngL12+2×5
6Hệ thống phanhL2
7CabinĐiều hòa

Recent Posts

Phản hồi gần đây

    Lưu trữ

    Chuyên mục

    Meta

    Add to cart